Home > Terms > Vietnamese (VI) > Khổng tử viện

Khổng tử viện

Các Học Viện Khổng Tử

Được thành lập năm 2004, các Học Viện Khổng Tử là các trường công lập phi lợi nhuận nhằm mục đích quảng bá ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc ở các nước khác. Theo mô hình của các tổ chức quảng bá ngôn ngữ và văn hóa của Vương quốc Anh, Pháp, Đức và Tây Ban Nha, Trung Quốc đã bắt đầu tìm kiếm cách riêng của mình thông qua việc thành lập các trường công phi lợi nhuận được gọi là các Học Viện Khổng Tử, được cấp ngân quỹ, giáo viên và tài liệu giảng dạy để hoạt động trong khuôn khổ các trường phổ thông trung học, các trường đại học và cao đẳng trên toàn thế giới.

Trụ sở chính của Học Viện Khổng Tử được đặt tại Bắc Kinh, chương trình này được giám sát bởi Văn phòng Hội đồng Quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc (Hanban) là một tổ chức phi lợi nhuận liên kết với Bộ Giáo dục và Vụ Công tác Mặt trận Thống nhất của Trung Quốc. Các Học Viện Khổng Tử hoạt động hợp tác với chi nhánh các trường đại học và cao đẳng ở địa phương, và việc cấp ngân quỹ được chia sẻ giữa Hanban và các Học Viện Khổng Tử chủ chốt để cung cấp giáo viên và tài liệu giảng dạy cho chương trình. Khoảng 60 trường đại học ở Hoa Kỳ hiện có mặt các Học Viện Khổng Tử hoặc các trung tâm ngôn ngữ và văn hóa nhỏ hơn . Các Học Viện và trung tâm này cũng có mặt ở hơn 60 quốc gia khác.

Vào tháng 5 năm 2012, một chỉ thị chính sách của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ được gửi tới các trường đại học, nơi đỡ đầu cho các Học Viện Khổng Tử đã đề nghị rằng các trung tâm ngôn ngữ và văn hóa này sẽ phải thay đổi cách hoạt động của mình như thế nào đó nếu không sẽ vi phạm bộ Luật thị thực của Hoa Kỳ.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Billy Morgan

Sports; Snowboarding

Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...

Hồng Afkham

Broadcasting & receiving; News

Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...

Lượt gói

Language; Online services; Slang; Internet

Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)

Banking; Investment banking

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...

Sparta

Online services; Internet

Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...

Featured Terms

Nguyet
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment Category: Music

Leon Russell

Sinh năm 1942, tên khai sinh của Russell là Claude Russell Bridges. Ông đôi khi cũng được gọi là "The Master của không gian và thời gian". ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Blossary Grammatical

Chuyên mục: Education   10 8 Terms

水电费的快速分解的咖啡机

Chuyên mục: Autos   2 1 Terms