- Industry: Software
- Number of terms: 9143
- Number of blossaries: 1
- Company Profile:
Tiện ích bảo mật lão luyện lúc giúp các quản trị viên bảo đảm môi trường của họ như họ đang ở giúp đỡ kẻ tấn công xâm nhập vào nó.
Industry:Internet
Một sự kiện được lập trình bởi một tác giả phần mềm độc hại mà kích hoạt một mối đe dọa, chẳng hạn như một ngày, số ngày kể từ khi một bệnh nhiễm trùng xảy ra, hoặc một chuỗi các tổ hợp phím. Khi xảy ra sự kiện kích hoạt, nó kích hoạt các vi-rút, mà sau đó kích hoạt ném bom.
Industry:Internet
Virkne ir pēc kārtas sērijas burti, skaitļi un citi simboli. "afsH (*& @~" ir virkne; Tātad ir "Mad cepurnieks. "Pretvīrusu lietojumprogrammu bieži izmanto īpašu stīgas, sauc par vīrusu paraksti, lai atklātu vīrusus. Sk. arī: paraksts.
Industry:Software
รหัสผ่านเริ่มต้นเป็นรหัสผ่านในระบบที่มากับการส่งมอบครั้งแรกหรือมากับการติดตั้ง
Industry:Software
การเข้ารหัสข้อมูลเป็นการปรุงแต่งข้อมูลเพื่อให้ยากต่อการถอดรหัสและตีความ
Industry:Software
包括概述组织防病毒策略的文件。它列出产品、配置设置、更新计划和防病毒实施策略。组织应每六个月查看一次此策略文件,以对公司安全状态评估与威胁概括进行比较。
Industry:Internet